Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
calculated risk




calculated+risk
['kælkjuleitid'risk]
danh từ
khả năng thất bại đã được dự tính trước
công việc mà khả năng thất bại đã được dự tính trước


/'kælkjuleitid'risk/

danh từ
khả năng thất bại đã được dự tính trước
công cuộc mà khả năng thất bại đã được dự tính trước

Related search result for "calculated risk"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.